2.Toán, Lý, Văn 3.Toán, Văn, Anh 4. Toán, Văn, KHTN |
||||
2 |
Công nghệ Phần mềm |
15.5 |
||
3 |
Thiết kế Đồ họa |
15.5 |
||
4 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
15.5 |
||
5 |
Điện Tự động |
15.5 |
||
6 |
Thiết kế Số |
17 |
||
7 |
Điện tử - Viễn thông |
15.5 |
||
8 |
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
15.5 |
||
9 |
Quản trị Kinh doanh Marketing |
15.5 |
||
10 |
Tài chính Doanh nghiệp |
15.5 |
||
11 |
Ngân hàng |
15.5 |
||
12 |
Kế toán Kiểm toán |
15.5 |
||
13 |
Kế toán Doanh nghiệp |
15.5 |
||
14 |
Ngoại thương |
15.5 |
||
15 |
Kinh doanh Thương mại |
15.5 |
||
16 |
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Lý, Văn 3. Toán, Văn, KHTN 4.Toán, Hoá, Văn |
|
17 |
Xây dựng Cầu đường |
15.5 |
||
18 |
Công nghệ Quản lý Xây dựng |
15.5 |
||
19 |
Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Văn, KHTN 3.Toán, Hóa, Sinh 4.Toán, Hoá, Văn |
|
20 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Hóa, Sinh 3.Toán, Văn, KHTN 4.Toán, Văn, KHXH |
|
21 |
Công nghệ Thực phẩm |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Lý, Văn 3.Toán, Văn, KHTN 4.Toán, Hoá, Sinh |
|
22 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Văn, KHXH 3.Toán, Văn, Anh 4.Văn, Sử, Địa |
|
23 |
Quản trị Du lịch & Lữ hành |
15.5 |
||
24 |
Điều dưỡng Đa khoa |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Hóa, Sinh 3.Toán, Văn, Sinh 4.Toán, Văn, KHTN |
|
25 |
Dược sỹ Đại học |
17.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Hóa, Sinh 3.Toán, Văn, Sinh 4.Toán, Văn, KHTN |
|
26 |
Văn - Báo chí |
15.5 |
1.Văn, Sử, Địa 2.Toán, Văn, Anh 3.Toán, Văn, KHXH 4.Văn, Anh, Địa |
|
27 |
Văn hoá Du lịch |
15.5 |
||
28 |
Truyền thông Đa phương tiện |
15.5 |
||
29 |
Quan hệ Quốc tế |
15.5 |
||
30 |
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
15.5 |
1.Toán, Văn, Anh 2.Văn, Sử, Anh 3.Văn, Địa, Anh 4. Văn, Anh, KHTN |
|
31 |
Tiếng Anh Du lịch |
15.5 |
||
32 |
Kiến trúc Công trình (Vẽ *2) |
16.5 |
1.Toán, Lý, Vẽ 2.Toán, Văn, Vẽ 3. Toán, KHTN, Vẽ 4. Toán, KHXH, Vẽ |
|
33 |
Kiến trúc Nội thất (Vẽ *2) |
16.5 |
||
34 |
Luật Kinh tế |
15.5 |
1.Toán, Lý, Hoá 2.Toán, Văn, KHXH 3.Toán, Văn, Anh 4.Văn, Sử, Địa |
|
35 |
Bác sĩ Đa khoa |
21 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Văn, KHTN 3. Toán, Anh, KHTN |
|
Next
« Prev Post
« Prev Post
Previous
Next Post »
Next Post »
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Out Of Topic Show Konversi KodeHide Konversi Kode Show EmoticonHide Emoticon